Đánh giá Nghĩa Của Từ Porter Là Gì ? Nghĩa Của Từ Porters Trong Tiếng Việt là ý tưởng trong content hôm nay của Kí tự đặc biệt Bathoang.vn. Đọc content để biết đầy đủ nhé.
Bạn đang xem: Porter là gì
porter
porter /”pɔ:tə/ danh từ người gác cổng danh từ công nhân khuân vác rượu bia đen
công nhân bốc váccông nhân khuân vácngười gác cổngngười trực cổng (khách sạn …)người trực cổng (khách sạn)phu khuân vácmaster porterngười đốc công khuân vácnight porterngười trực đêm
Xem thêm: Wall Là Gì – Nghĩa Của Từ Wall Trong Tiếng Việt
porter
Từ điển Collocation
porter noun
1 helps lift and carry things
ADJ. hospital, kitchen, railway
VERB + PORTER act as Some Sherpas act as guides and porters for mountaineering expeditions. | call, hail On arriving at the station, we hailed a porter to carry the bags.
PORTER + VERB carry sth
2 in charge of the entrance of a large building
ADJ. head | hall, hotel | night | uniformed
PHRASES porter”s desk, porter”s lodge More information about JOB
JOB: be, work as ~ She”s a well-known writer. Her father, a trained chef, now works as a bus driver.
study to be, train as, train to be ~ She trained as a painter and sculptor.
start (work) as ~ He started work as a trainee chef.
become, qualify as ~ She qualified as a vet last year.
employ (sb as), have The company employs more than 1500 engineers.
engage (sb as), get, hire (sb as), recruit, take on ~ They have recruited a new designer.
appoint, appoint sb (as), make sb ~ are usually used with academic, official or highly responsible jobs: He was appointed Professor of Law at Yale. At 39 she was made chairman of the board.
dismiss, fire, sack ~ The club have sacked their coach.
Từ điển WordNet
n.
a person employed to carry luggage and supplies
v.
carry luggage or supplies
They portered the food up Mount Kilimanjaro for the tourists
Xem thêm: Prp Là Gì – ứng Dụng Của Công Nghệ Prp
English Synonym and Antonym Dictionary
porterssyn.: Cole Albert Porter Cole Porter Katherine Anne Porter O. Henry Porter Pullman porter William Sydney Porter door guard doorkeeper doorman gatekeeper hall porter ostiary porter”s beer
Anh-Việt | Nga-Việt | Lào-Việt | Trung-Việt | Học từ | Tra câu
Chuyên mục: Hỏi Đáp