Sự thật về Linking Verb Là Gì – động Từ Nối Linking Verbs là conpect trong nội dung hôm nay của Kí tự đặc biệt FF Bathoang.vn. Đọc content để biết chi tiết nhé.
1 số ví dụ về Linking Verbs
Mary feels bad about her test grade.Children become tired quite easily.Lucy looks radiant in her new dress.They were sorry to see us leave.The flower smells sweet.The soup tastes good.He remained the chairman of the board despite the opposition – (Anh ấy vẫn là chủ tịch hội đồng quản trị dù có bị sự phản đối.)
II. CÁC TÍNH CHẤT CỦA LINKING VERB:
Không diễn đạt hành động mà diễn đạt trạng thái hoặc bản chất sự việc.Đằng sau chúng phải là tính từ chứ không phải là phó từ.Không được chia ở thể tiếp diễn dù dưới bất cứ thời nào.
1 số lưu ý nhỏ về Linking Verb
Be, become, remain còn có thể đứng trước một cụm danh từ chứ không chỉ tính từ, ví dụ:
They remained sad even though I tried to cheer them up. (adjective)He remained the chairman of the board despite the opposition. (noun)Children often become bored at meetings. (adjective)She become class president after a long campaign. (noun)Mary will be happy when she hears the good news. (adjective)Ted will be a bridegroom this year. (noun)
Feel, look, smell và taste cũng có thể là ngoại động từ khi nó có tân ngữ trực tiếp. Trong trường hợp đó, nó trở thành một động từ mô tả hành động thực sự chứ không còn là một linking verb và do đó nó được bổ nghĩa bởi phó từ chứ không phải tính từ. Chúng được phép chia ở thì tiếp diễn.
III. TỔNG HỢP CÁC LINKING VERB THÔNG DỤNG:
be (am/is/are/was/were): I am hungry./ She is a model.seem (dường như): She seems nervous.appear (hóa ra, xem ra): She didn’t appear at all surprised at the news.star after the contest.come/become (trở nên, trở thành): My dream finally came true./ He’s become a newgrow (trở nên): She grows prettier every day.prove (tỏ ra): The test proved too difficult for most students in the class.remain (vẫn): He remains the kind man he always was.stay (vẫn): The room stayed cool two hours after the air conditioner was turned off.look (trông có vẻ): The pie looked delicious.smell ( có mùi) The flower smelled sweet.sound ( nghe có vẻ): The idea sounds interesting.taste (có vị): The pie tasted delicious.feel (cảm thấy): I felt so wonderful.
IV: CÁC LỖI SAI THƯỜNG GẶP KHI DÙNG LINKING VERBS:
Khi sử dụng Linking verbs, chắc hẳn các bạn vẫn sẽ đôi lúc mắc phải những lỗi sai thường gặp như
1. Nhầm lẫn giữa động từ chỉ hành động và liên động từ
Đây cũng chính là lỗi sai mà thí sinh thường gặp nhất, bởi lẽ các bạn chưa thực sự nắm rõ tính chất của từng từ, dẫn đến việc sử dụng sai mục đích. Như đã đề cập bên trên, những từ như feel, look, smell, taste vừa có thể là Action verbs (Động từ chỉ hành động), vừa có thể là
Linking verbs (Liên động từ), tùy thuộc vào ngữ cảnh sử dụng trong câu. Bởi vậy, khi làm những dạng bài phân biệt Linking verbs và Action verbs, bạn cần xác định rõ chức năng của từ đó trong câu, liệu khi thay thế bằng động từ tobe, câu văn có mang nghĩa như cũ và đúng ngữ pháp không.
2. Sử dụng linking verbs với thì hiện tại tiếp diễn
Nhiều bạn nghĩ rằng đều là Verbs (Động từ) thì lẽ dĩ nhiên tất cả Linking verbs sẽ được chia với thì hiện tại tiếp diễn. Tuy nhiên sự thật không phải như vậy đâu nhé.
Hãy cùng xét những ví dụ sau:
It seems normal in the USA when somebody is naked on the beach. (Correct)
It is seeming normal in the USA when somebody is naked on the beach. (Incorrect)
It sounds tedious. (Correct)
It is sounding tedious (Incorrect)
Hãy nhớ rằng hầu hết các Linking verbs đều không thể chia ở thì hiện tại tiếp diễn. Chỉ có một số từ như feel, look, smell và taste được chia thì hiện tại tiếp diễn. Tuy nhiên, trong những trường hợp đó, những từ này sẽ mất chức năng liên kết và không còn là Linking verbs nữa mà trở thành Action verbs (Động từ chỉ hành động)
Ví dụ:
They are looking so nervous about the test results.
Xem thêm: Autocad Là Gì – ứng Dụng Của Autocad
Lanna is tasting the soup.
Có thể bạn quan tâm: |
V: BÀI TẬP VÀ ĐÁP ÁN:
Dưới đây là một số bài tập giúp chúng ta phân biệt Linking Verbs và Action Verbs. Hãy cùng chỉ ra những câu có sử dụng Linking Verb nhé:
Bài 1: Chọn đáp án đúng:
1. Taste
A: The spaghetti tastedB: She tasted the delicious spaghetti.
2. Look:
A: The flowers look lovely.B: They looked for wildflowers.
3. Smell:
A: I smelt something was burning.B: The house smells musty.
4. Appear:
A: She appeared to be in her late thirties.B: Your name will appear at the front of the book.
Bài 2: Trong bài tập về linking verb này, hãy chỉ ra những trường hợp dưới đây là Linking verb hay Action verb
1. It sounds fine to me2. I think that the course of action you are prescribing is wrong3. I hear the sounds of music4. Never have things appeared so ominous5. He is a dentist6. The flower smells sweet7. The story became very sad near its end8. He looks very important in his new suit9. I feel a sense of disaster impending10. He was very angry when he was told
Bài 3: Chọn linking verb đúng cho mỗi câu
1. The flowers look lovely2. You seem more relaxed now.3. My mom is a great cook.4. They looked for wildflowers.5. If you practice, you may become champion6. The spaghetti tasted.7. That coffee pot was my grandmother’s.8. The pyramids are an amazing feat or engineering.9. I smelt something was burning.10. Those pottery dishes are Polish.
Bài 4: Chọn linking verb đúng trong những câu sau:
1. I have a cold and I feel miserable2. Romeo and Juliet is my father favorite’s play, he has seen it six times.3. That movie looks good, we should go see it.4. These jeans feel too tight, they must belong to my little sister5. These orange look very bright and taste exceptionally sweet.6. Those monsters seem scary but they won’t hurt anyone7. Lan’s car was blue until she damaged it and had it repainted.8. I smell the delicious aroma of a mushroom and papaya pizza baking in the oven9. She appeared to be in her late thirties10. The blue jay appeared happy to see the bird feeder
Đáp án
Bài 1:
1.A2.A3.B4.A
Bài 2:
1. Linking verb2. Linking verb3. Action Verb4. Action Verb5. Linking verb6. Action Verb7. Linking verb8. Linking verb9. Linking verb10. Linking verb
Bài 3:
1. look2. Seem3. Is4. Looled5. Become6. Tasted7. Was8. Are9. Smelt10. Are
Bài 4:
1. Feel2. Is3. Looks4. Feel5. Look6. Was7. Was8. Smell9. Appeared10. Appeared.
Xem thêm: M Là Gì – S Và M Trong Anime Có Nghĩa Là Gì
Qua bài học này các bạn đã hiểu rõ hơn về Linking Verb rồi đó, dựa trên các ví dụ cụ thể sẽ giúp các bạn dễ nhớ hơn, hãy lưu bài viết trên facebook để học tiếng Anh hoặc có thể tham khảo khi cần dùng lại nhé.
Để được tư vấn kỹ hơn về lộ trình học giao tiếp cho người mất gốc, các bạn để lại thông tin tại đây nhé!
Chuyên mục: Hỏi Đáp