Bình luận Piece Là Gì là chủ đề trong bài viết hiện tại của Kí tự đặc biệt Free Fire Bathoang.vn. Theo dõi bài viết để biết đầy đủ nhé.
Bạn đang xem: Piece là gì
Xem thêm: 2017 Là Năm Con Gì – Sinh Năm 2017 Mệnh Gì Tuổi Gì
Xem thêm: Game đua Xe – Tổng Hợp Trò Chơi đua Xe Trên Android
2.1.9 Đồng tiền 2.1.10 (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nhạc khí 2.1.11 (từ lóng) con bé, thị mẹt 2.2 Ngoại động từ 2.2.1 Chấp lại thành một, hợp lại thành một 2.2.2 Nối (chỉ) (lúc quay sợi); ráp từng mảnh với nhau 2.3 Cấu trúc từ 2.3.1 to be of a piece with 2.3.2 to be paid by the piece 2.3.3 to go to pieces 2.3.4 in pieces 2.3.5 to pull (tear) something to pieces 2.3.6 to pull someone to pieces 2.3.7 to piece on 2.3.8 to piece something on to another 2.3.9 to piece out 2.3.10 to piece together 2.3.11 to piece up 3 Chuyên ngành 3.1 Cơ – Điện tử 3.1.1 Phần, mảnh, chi tiết 3.2 Hóa học & vật liệu 3.2.1 mẩu 3.3 Toán & tin 3.3.1 mẩu, phần 3.4 Xây dựng 3.4.1 một cục 3.4.2 một tấm 3.4.3 một thanh 3.4.4 một thỏi 3.5 Kỹ thuật chung 3.5.1 bộ phận 3.5.2 khu vực 3.5.3 khúc 3.5.4 đoạn 3.5.5 mảnh 3.5.6 mẫu 3.5.7 miếng (kính tấm) 3.5.8 một chiếc 3.5.9 phần 3.5.10 vùng 3.6 Kinh tế 3.6.1 cái 3.6.2 chiếc 3.6.3 cục 3.6.4 cuộn (vải) 3.6.5 tấm 3.6.6 tấm (đơn vị dùng để đếm đồ vật) 3.6.7 tấm (đơn vị dùng để đếm đồ vật, ) 3.6.8 thùng (rượu vang) đống 3.6.9 tờ 4 Các từ liên quan 4.1 Từ đồng nghĩa 4.1.1 noun 4.1.2 verb 4.2 Từ trái nghĩa 4.2.1 noun 4.2.2 verb /pi:s/
Thông dụng
Danh từ
Mảnh, mẩu, miếng, viên, cục, khúc… a piece of papermột mảnh giấya piece of breadmột mẩu bánh mìa piece of chalkmột viên phấnto break something to piecesđạp vỡ cái gì ra từng mảnh Bộ phận, mảnh rời, phần tách ra to take a machine to piecestháo rời máy ra, tháo máy thành từng mảnh rời Thí dụ, vật mẫu; đồ vật, món (hàng..), một khoản a piece of advicemột lời khuyêna piece of newsmột mẩu tina piece of furnituremột món đồ gỗa piece of jewellerymột món nữ trang (thương nghiệp) đơn vị, cái, chiếc, tấm (vải); thùng (rượu…) a piece of winemột thùng rượu vanga piece of wallpapermột cuộn giấy dán tường ( 12 iat)to sell by the piecebán cả tấm, bán cả cuộna tea-service of fourteen piecesmột bộ trà mười bốn chiếc Bức (tranh); bài (thơ); bản (nhạc); vở (kịch) a piece of paintingmột bức tranha piece of musicmột bản nhạca piece of poetrymột bài thơ Khẩu súng, khẩu pháo; nòng pháo a battery of four piecesmột cụm pháo gồm bốn khẩu Quân cờ Cái việc, lời, dịp… a piece of follymột việc làm dại dộta piece of one”s mindmột lời nói thậta piece of impudencemột hành động láo xượca piece of good luckmột dịp may Đồng tiền crown pieceđồng cu-ronpenny pieceđồng penni (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nhạc khí (từ lóng) con bé, thị mẹt a pretty piececon bé kháu, con bé xinh xinha saucy piececon ranh hỗn xược
Ngoại động từ
Chấp lại thành một, hợp lại thành một Nối (chỉ) (lúc quay sợi); ráp từng mảnh với nhau
Cấu trúc từ
to be of a piece with cùng một loại với to be paid by the piece được trả lương theo sản phẩm to go to pieces như go in pieces vở từng mảnh to pull (tear) something to pieces xé nát vật gì to pull someone to pieces phê bình ai tơi bời, đập ai tơi bời to piece on chắp vào, ráp vào to piece something on to another chắp vật gì vào một vật khác to piece out thêm vàoChắp lại thành, đúc kết thành (câu chuyện, lý thuyết) to piece together chắp lại với nhau, ráp lại vào nhau to piece up vá
Chuyên ngành
Cơ – Điện tử
Phần, mảnh, chi tiết
Hóa học & vật liệu
mẩu
Toán & tin
mẩu, phần piece of money đồng tiền
Xây dựng
một cục một tấm một thanh một thỏi
Kỹ thuật chung
bộ phận backing piecebộ phận chốngdetached piecebộ phận tháo rờidocking piecebộ phận áp sáthead piecebộ phận đầuloose piecebộ phận tháo rờistaunching piecebộ phận bít kín (mạch đứng của đập để chống thấm)strengthening piecebộ phận tăng bền khu vực khúc đoạn backing pieceđoạn chốngbreeching pieceđoạn ống nối bộ vòiPiece Of Data (POD)đoạn dữ liệupipeline expansion pieceđoạn ống bù (chỉnh) mảnh broken piecemảnh (vụn vỡ)ice pieceđá mảnhice piece dispenserdụng cụ định lượng đá mảnhpiece of groundmảnh đất mẫu miếng (kính tấm) một chiếc phần backing piecebộ phận chốngbacking piecephần đỡdetached piecebộ phận tháo rờidocking piecebộ phận áp sátextension piecephần nối dàihead piecebộ phận đầulengthening piecephần nối dàiloose piecebộ phận tháo rờipiece goodsvải phần đầu tấmpiece-workcông việc từng phầnstaunching piecebộ phận bít kín (mạch đứng của đập để chống thấm)strengthening piecebộ phận tăng bềnthree-piece alloy wheelbánh xe đúc gồm ba phầntwo-piece connectorbộ nối hai thành phầntwo-piece propeller shafttrục động cơ hai phần vùng three-piece oil control ringvòng vung dầu ba chi tiết
Kinh tế
cái chiếc cục cuộn (vải) tấm tấm (đơn vị dùng để đếm đồ vật) tấm (đơn vị dùng để đếm đồ vật, ) thùng (rượu vang) đống tờ
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun allotment , bit , bite , chunk , cut , division , dole , end , example , fraction , fragment , gob , half , hunk , instance , interest , iota , item , length , lot , lump , member , moiety , morsel , parcel , percentage , portion , quantity , quota , sample , scrap , section , segment , share , shred , slice , smithereen , specimen , arrangement , article , composition , creation , discourse , dissertation , engraving , exposition , icon , lines , painting , paper , part , photograph , print , production , sketch , song , statue , study , theme , thesis , treatise , treatment , vignette , work , subdivision , role , crumb , mouthful , opus , paragraph , squib , story , space , stretch verb assemble , combine , compose , create , fix , join , make , mend , patch , repair , restore , unite , article , augment , bit , component , creation , crumb , cut , essay , exposition , flake , fraction , fragment , hunk , lot , morsel , painting , paper , parcel , part , percentage , portion , sample , section , segment , shred , slab , slice , sliver , snack , story , strip , unit
Từ trái nghĩa
noun whole verb divide , separate
Chuyên mục: Hỏi Đáp