Bình luận Soft Là Gì là conpect trong content hôm nay của Kí tự đặc biệt Free Fire Bathoang.vn. Đọc bài viết để biết chi tiết nhé.
Thông dụng
Tính từ
Mềm, dẻo, dễ uốn, dễ cắt soft as buttermềm như búnsoft stonethứ đá mềm Nhẵn, mịn, mượt soft skinda mịnsoft hairtóc mượt Dịu, ôn hoà soft wintermùa đông ôn hoà dễ chịu Không loè loẹt, dịu soft coloursmàu dịusoft lightánh sáng dịusoft voicegiọng dịu dàngsoft musicnhạc êm dịu Nhẹ soft rainmưa nhẹ Nhẹ nhàng, nhân nhượng, có tính chất hoà hoãn soft mannersthái độ nhẹ nhàngsoft answercâu trả lời hoà nhã Yếu đuối, uỷ mị, nhẽo, ẻo lả a soft luxurious peoplebọn người xa hoa uỷ mị Yên, êm đềm soft slumbersgiấc ngủ yên Có cảm tình, dễ thương cảm, có từ tâm (thuộc) tình yêu, (thuộc) chuyện trai gái soft nothingschuyện tỉ tê trai gáito be soft on someonephải lòng ai Mưa, ẩm ướt, ướt át soft weatherthời tiết ẩm ướta soft dayngày mưa Không có muối khoáng (nước ăn) (ngôn ngữ học) mềm hoá (âm) (từ lóng) dễ dàng soft jobviệc dễsoft thingcông việc nhẹ nhàng nhưng lương hậu Khờ khạo, ngờ nghệch
Danh từ
Chỗ mềm; vật mềm Người nhu nhược; người ẻo lả
Phó từ
Nhẹ nhàng Mềm mỏng, yếu ớt, ẻo lả
Thán từ
(từ cổ,nghĩa cổ) chờ một tí! Im! câm!
Chuyên ngành
Toán & tin
mềm, tệp phần mềm (máy tính)
Giải thích VN: Các chương trình hệ thống, tiện ích, hoặc ứng dụng, được diễn đạt theo một ngôn ngữ mà máy tính có thể đọc được.
Bạn đang xem: Soft là gì
Xây dựng
nhu mềm
Kỹ thuật chung
khử cacbon khử than dễ nóng chảy mềm
Giải thích EN: Not hard; specific uses include: 1. easily yielding to pressure.easily yielding to pressure. 2. easily penetrated or divided.easily penetrated or divided.
Giải thích VN: Không cứng, thường sử dụng: 1.
Xem thêm: Smoothie Là Gì – Thức Uống được Giới Trẻ Mê Tít
Xem thêm: Câu Ví Dụ,định Nghĩa Và Cách Sử Dụng Của Savvy Là Gì
Dễ tạo ra áp suất. 2. Dễ xuyên qua và chia tách.
mềm dẻo
Kinh tế
đường mềm nhẹ
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective bendable , comfortable , comfy , cottony , cozy , creamy , cushiony , cushy , delicate , doughy , downy , ductile , easeful , easy , elastic , feathery , fine , flabby , fleecy , fleshy , flexible , flimsy , flocculent , flowing , fluffy , fluid , formless , furry , gelatinous , impressible , limp , malleable , moldable , mushy , pappy , pithy , plastic , pliable , pulpy , quaggy , rounded , satiny , silken , silky , smooth , snug , spongy , squashy , supple , thin , velvety , yielding , ashen , balmy , bland , caressing , cool , diffuse , dim , dimmed , dulcet , dull , dusky , gentle , hazy , lenient , light , low , low-key , mellifluous , mellow , melodious , mild , misty , murmured , muted , pale , pallid , pastel , pleasing , quiet , restful , shaded , sober , soothing , subdued , sweet , tinted , toned down , twilight , understated , wan , whispered , affectionate , amiable , benign , courteous , easy-going , effortless , gracious , indulgent , kind , kindly , lax , liberal , manageable , overindulgent , permissive , pitying , sensitive , sentimental , simple , spineless , sympathetic , tender , tender-hearted , undemanding , weak , fat , flaccid , gone to seed , out of shape , overindulged , pampered , untrained , daft , fatuous , feeble-minded , foolish , silly , witless , pulpous , squishy , hushed , low-keyed , small , whispery , faint , moderate , slight , softhearted , tenderhearted , charitable , clement , forbearing , merciful , bathetic , gushy , maudlin , mawkish , romantic , slushy , sobby , soppy , simple-minded , slow , slow-witted , down , off , slack , sluggish , compassionate , compliant , conciliatory , effeminate , emollient , facile , feeble , fictile , gently , grateful , impressionable , irresolute , lightly , mealy , peacefully , placid , pliant , queachy , temperate , tranquil , unmanly silly
Từ trái nghĩa
adjective hard , rigid , unyielding , harsh , loud , rough , severe , callous , stern , strict , uncompassionate , firm , healthy , strong , well , intelligent , smart
Chuyên mục: Hỏi Đáp