Đánh giá Threshold Là Gì – Nghĩa Của Từ Threshold là conpect trong content hôm nay của Kí tự FF Bathoang.vn. Đọc content để biết đầy đủ nhé.
threshold
Threshold (Econ) Ngưỡng.
Bạn đang xem: Threshold là gì
+ Điểm mà bên ngoài đó sẽ có thay đổi trong hành vi của tác nhân kinh tế, ví dụ như một ngưỡng đối với kỳ vọng giá cả, có nghĩa là kỳ vọng sẽ không liên tục được thay đổi dưới ánh sáng của các bằng chứng tích tụ, nhưng sẽ được thay đổi trong các khoảng thời gian khi tốc độ thay đổi giá đã vượt quá một điểm nào đó.
threshold mức; ngưỡng resolution t. ngưỡng giải signal t. (điều khiển học) ngưỡng tín hiệubậu cửađầu vào bảo vệGiải thích EN: The least amount of input into a system required to produce a detectable output..Giải thích VN: Giá trị đầu vào nhỏ nhất mà hệ thống yêu cầu có thể bảo vệ.giá trị ngưỡnggiới hạnabsolute threshold of luminance: độ chói giới hạncreep threshold: giới hạn rãoluminance threshold: giới hạn (độ) chóinormal threshold of painful hearing: giới hạn nghe bình thườngthreshold element: phần tử giới hạnthreshold frequency: tần số giới hạnthreshold function: hàm giới hạnthreshold gate: cửa giới hạnthreshold gate: cổng giới hạnthreshold gate: phần tử giới hạnthreshold limit: giới hạn nhạythreshold limit: giới hạn ngưỡngthreshold limit value: trị số ngưỡng giới hạnthreshold limit value: giá trị giới hạn ngưỡngthreshold limit value in the free environment: giá trị giới hạn ngưỡng trong môi trường tự dothreshold limit value in the workplace: giá trị giới hạn ngưỡng ở chỗ làm việcthreshold operation: phép toán giới hạnthreshold quantity: lượng giới hạnthreshold strength: giới hạn mỏi (với chu kỳ không đối xứng)vibration consolidation threshold: giới hạn đầm runglối điGiải thích EN: The entry or exit area of a building or structure.Giải thích VN: Lối vào hoặc lối thoát của một tòa nhà hoặc một công trình xây dựng.lối vàongưỡng cửaGiải thích EN: The sill of a doorway.the sill of a doorway.Giải thích VN: Ngưỡng cửa đi.insulated threshold: ngưỡng cửa cách nhiệtngưỡng, giới hạnmứcfixed threshold level switch: bộ chuyển mức ở ngưỡng cố địnhhearing threshold level: mức ngưỡng nghe đượcrecording level threshold: ngưỡng ghi các mứcthreshold error rate: ngưỡng mức sai sốthreshold level: mức ngưỡngLĩnh vực: y họcngưỡng (trong thần kinh học)absolute threshold of luminancengưỡng chóiabsolute threshold of luminancengưỡng độ chói tuyệt đốiactivity thresholdngưỡng phóng xạadjustable thresholdngưỡng có thể điều chỉnhalarm-on thresholdngưỡng khởi động báo độngalarm-on thresholdngưỡng phát động báo độngaudibility thresholdngưỡng khả thínhaudibility thresholdngưỡng nghe đượcauditory thresholdngưỡng thính giáccharacteristic threshold of operationngưỡng làm việc đặc trưngcharacteristic threshold of operationngưỡng vận hành đặc trưngcolor thresholdngưỡng màucolour thresholdngưỡng màuconvergence threshold of a Laplace transformngưỡng hội tụ của biến đổi Laplacedecision thresholdngưỡng quyết địnhdeflection of sound thresholdsư lệch ngưỡng âm (thanh)demodulator thresholdngưỡng dải biến điệudesensitization thresholdngưỡng dải giảm nhạydesensitization thresholdngưỡng dải mất nhạydetection thresholdngưỡng dò tìmdetection thresholdngưỡng phát hiệndetection thresholdngưỡng tách sóngdetection threshold computermáy tính quyết định ngưỡngdifferential thresholdngưỡng phân biệtdifferential thresholdngưỡng vi saimốcpay threshold: mốc tăng lươngngưỡngdivergence threshold: ngưỡng sai biệttaste threshold: ngưỡng cảm giác về vịtax threshold: ngưỡng đóng thuếtax threshold: ngưỡng đóng thuế, mức thu nhập khởi đầu chịu thuếthreshold agreement: thoải thuận ngưỡng tăng lươngthreshold level: mức ngưỡngthreshold limit value: giá trị giới hạn ngưỡngthreshold of coagulation: ngưỡng keo tụthreshold of sensitivity: ngưỡng nhạythreshold price: giá ngưỡngngưỡng cửapassenger thresholdbậc tính hoa hồngthreshold effecthiệu quả bước đầuthreshold effecthiệu quả bước đầu (của quảng cáo đối với việc kinh đoanh)threshold effecthiệu quả bước đầu trong kinh doanh nhờ quảng cáothreshold priceđơn bảo hiểm cho conthreshold pricegiá khởi điểmthreshold pricegiá thấp nhất o ngưỡng, giới hạn Giới hạn thấp nhất có thể gây ra sự cố.
Từ điển chuyên ngành Môi trường
Threshold: The lowest dose of a chemical at which a specified measurable effect is observed and below which it is not observed.
Xem thêm: Inverter Là Gì – Nguyên Lý Hoạt động Của Inverter
Ngưỡng: Liều lượng hoá chất thấp nhất cần có để quan sát tác động đặc trưng có thể đo được, dưới mức đó thì không thể quan sát.
Từ điển chuyên ngành Môi trường
Threshold: The dose or exposure level below which a significant adverse effect is not expected.
Xem thêm: Tải Game ăn Trộm – Download Game ăn Trộm đồ
Ngưỡng: Liều lượng hoặc mức phơi nhiễm mà dưới mức đó một tác hại đáng kể không xảy ra.
threshold
Từ điển Collocation
threshold noun
1 doorway
VERB + THRESHOLD cross
PREP. across/over the ~ He hesitated before stepping across the threshold. | on the ~ She stood on the threshold, unsure whether to enter.
2 level
ADJ. high, low | maximum, minimum | critical | earnings, tax | boredom, pain She has an extremely low boredom threshold.
VERB + THRESHOLD have | reach The number of people with the disease is reaching a critical threshold. | cross, exceed | set They earn wages below the decency threshold set by the EU. | raise | lower
THRESHOLD + NOUN level, value Below a certain threshold level a person will not be able to detect sound.
Chuyên mục: Hỏi Đáp