Chia sẻ Import Là Gì là chủ đề trong nội dung hôm nay của Kí tự đặc biệt Free Fire Bathoang.vn. Tham khảo nội dung để biết chi tiết nhé.
import
Import (Econ) Hàng nhập khẩu.+ Hàng hoá hay dịch vụ được tiêu dùng ở một nước nhưng mua từ nước khác.
import mang vào; hiểu ngầm; nhập cảng (hàng hoá)hàng nhậpnhập cảngnhập khẩucustoms and import duties: hải quan và thuế nhập khẩuimport duty: thuế nhập khẩuimport license: giấy phép nhập khẩuimport picture: nhập khẩu hìnhimport regulation: quy chế về nhập khẩuimport trade: sự nhập khẩutechnology import: sự nhập khẩu công nghệnhập vàosự nhậpimport trade: sự nhập khẩutechnology import: sự nhập khẩu công nghệsự nhập khẩutechnology import: sự nhập khẩu công nghệLĩnh vực: hóa học & vật liệuhàng nhập khẩuimport (vs)nạpimport (vs)nạp vàoimport (vs)nhậpimport (vs)nhập vàoimport filenhập tệp inmaster import filetập tin chínhtemporary importtạm nhậpdu nhậpđưa vàonhập khẩuamalgamation of import and export: sự kết hợp xuất nhập khẩuapplication for import license: đơn xin giấy phép nhập khẩuapplication for import of foreign goods: đơn xin nhập khẩu hàng nước ngoàiapplication for import quota: đơn xin hạn ngạch nhập khẩuautomatic import quota: hạn ngạch nhập khẩu tự độngautomatic import quota system: chế độ hạn ngạch nhập khẩu tự độngaverage propensity to import: khuynh hướng nhập khẩu trung bìnhbe engaged in import and export trade: hoạt động thương mại xuất nhập khẩubilateral import quota: hạn ngạch nhập khẩu song phươngcertificate of import license: giấy phép nhập khẩuconsumption-related import: nhập khẩu tiêu dùngcontrol of import: quản lý nhập khẩucustoms import tariff: biểu thuế nhập khẩu hải quancustoms import tariff: biểu thuế quan nhập khẩudegree of dependence on import: mức độ dựa vào nhập khẩudependence on import: sự dựa vào nhập khẩudirect import: nhập khẩu trực tiếpdirect import controls: sự kiểm soát trực tiếp hàng nhập khẩudismantlement of import tariff: hủy bỏ thuế quan nhập khẩudivision of import: phòng nhập khẩudollar import: nhập khẩu bằng đô-laexport and import bank: ngân hàng xuất nhập khẩuexport and import operation: nghiệp vụ xuất nhập khẩuexport and import price index: chỉ số giá xuất nhập khẩuexport import ratio: tỉ suất xuất nhập khẩuexport-led import: xuất khẩu kéo theo nhập khẩugeneral import: tổng ngạch nhập khẩuglobal import ceiling: tổng hạn ngạch nhập khẩu toàn cầuglobal import quotas: hạn ngạch nhập khẩu toàn cầugross import value: tổng giá trị nhập khẩugross import value: giá trị nhập khẩu gộpimport account: tài khoản nhập khẩuimport agent: người đại lý nhập khẩu (hưởng hoa hồng)import air waybill: vận đơn nhập khẩu không vậnimport amendment: sự điều chỉnh phê duyệt nhập khẩuimport and export list: danh mục hàng xuất nhập khẩuimport announcement: thông tri nhập khẩuimport ban: lệnh cấm nhập khẩuimport ban: sự cấm nhập khẩuimport bill: hối phiếu nhập khẩuimport bill of lading: vận đơn nhập khẩuimport bill payable a/c: tài khoản hối phiếu nhập khẩu phải trảimport bonus: tiền thưởng nhập khẩuimport bounty: tiền thưởng khuyến khích nhập khẩuimport bounty: trợ cấp nhập khẩuimport broker: người môi giới nhập khẩuimport cartel: các-ten nhập khẩuimport collateral: vật thế chấp nhập khẩuimport commission agent: đại lý hoa hồng nhập khẩuimport commission house: đại lý môi giới nhập khẩuimport commission house: đại lý nhập khẩu hưởng hoa hồngimport contract: hợp đồng nhập khẩu. import control: quản lý nhập khẩuimport credit: tín dụng nhập khẩuimport credit: quản lý nhập khẩuimport credit house: tín dụng nhập khẩuimport credit insurance: hãng tín dụng nhập khẩuimport curtailment: bảo hiểm tín dụng nhập khẩuimport customs entry: sự giảm bớt nhập khẩuimport declaration: tờ khai (hải quan) nhập khẩuimport deposit: tiền ký quỹ nhập khẩuimport deposit rate: mức bảo chứng nhập khẩuimport deposit scheme: chế độ tiền gởi nhập khẩuimport deposit scheme: chế độ ký quỹ nhập khẩuimport duty: thuế nhập khẩuimport entitlement accounts: tài khoản quyền nhập khẩuimport entry form: mẫu tờ khai nhập khẩuimport exchange: ngoại hối nhập khẩuimport financing: sự cấp vốn nhập khẩuimport financing: tài trợ nhập khẩuimport firm: hãng (buôn) nhập khẩuimport freight and insurance: vận phí và phí bảo hiểm nhập khẩuimport function: hàm nhập khẩuimport goods: nhập khẩu hàng hóaimport house: hãng buôn nhập khẩuimport levy: thuế nhập khẩuimport licence: giấy phép nhập khẩuimport license: giấy phép nhập khẩuimport licensing system: chế độ cấp phép nhập khẩuimport list: mục lục hàng nhập khẩuimport list: biểu thuế nhập khẩuimport manager: trưởng phòng nhập khẩu (của xí nghiệp)import manifest: đơn khai thuyền hóa nhập khẩuimport manifest: bản kê hàng chở nhập khẩuimport merchant: thương nhân nhập khẩuimport merchant: nhà nhập khẩuimport monopoly: độc quyền nhập khẩuimport penetration: sự thâm nhập của nhập khẩuimport penetration: sự thâm nhập khẩuimport permit: giấy phép nhập khẩuimport price: giá nhập khẩuimport procedure: thủ tục nhập khẩuimport procurement: việc thu mua hàng nhập khẩuimport prohibition: lệnh cấm nhập khẩuimport propensity: khuynh hướng nhập khẩuimport quantum: lượng nhập khẩuimport quota: côta nhập khẩuimport quota: hạn ngạch nhập khẩuimport quota system: chế độ hạn ngạch nhập khẩuimport regulations: điều lệ nhập khẩuimport restrictions: hạn chế nhập khẩuimport substitute: hàng thay thế nhập khẩuimport substituting industry: công nghiệp thay thế hàng nhập khẩuimport substitution: sự thay thế nhập khẩuimport substitution: thay thế nhập khẩuimport sundry charges: tạp chí nhập khẩuimport surcharge: phụ phí nhập khẩuimport surcharge: thuế nhập khẩu bổ sungimport surcharge: khoản phụ thu thuế nhập khẩuimport surplus: thặng dư nhập khẩuimport tariff: biểu thuế nhập khẩuimport tender: gọi thầu nhập khẩuimport trade: mậu dịch nhập khẩuimport trade: thương mại nhập khẩuimport valuation list: bảng tính giá hàng nhập khẩuimport wholesaler: người bán sỉ nhập khẩuimport without exchange: nhập khẩu không kết hốiimprovement trade for import: mậu dịch gia công nhập khẩulicensing of import: cho phép nhập khẩulimitation on preferential import: hạn chế nhập khẩu ưu đãimanufactured import: nhập khẩu hàng công nghiệpmarginal propensity to import: thiên hướng nhập khẩu biênmarginal propensity to import: khuynh hướng nhập khẩu biên tếmerchandise import: nhập khẩu hàng hóimport: nhập khẩu rònimport: nhập khẩu tịnimport value: giá trị nhập khẩu tịnhnon-liberalized import item: hàng nhập khẩu không tự do hóaofficial import and export list: danh mục hàng xuất nhập khẩu chính thứcport of import: cảng nhập khẩupreferential import: nhập khẩu ưu tiênprior import deposit: tiền ký quỹ nhập khẩu thu trướcprocess of import: thủ tục nhập khẩuprohibited import nations: các nước cấm nhập khẩuprohibition of import: cấm nhập khẩuprohibitive import duties: thuế nhập khẩu có tính cấm đoánpropensity to import: khuynh hướng nhập khẩuprotective import duty: thuế nhập khẩu bảo hộraw material import control: kiểm soát nhập khẩu nguyên liệuregistration certification of import: giấy chứng nhận đăng ký nhập khẩuregistration certification of import: giấy chứng đăng ký nhập khẩuresidual import quota restrictions: hạn chế số lượng nhập khẩu thặng dưrestriction of import: sự hạn chế nhập khẩuspeculative import: nhập khẩu đầu cơsubject to approval of import license: còn chờ nhận giấy phép nhập khẩusurtax of direct import: thuế phụ thu nhập khẩu trực tiếpsuspension of import: ngưng nhập khẩutax exempt import: nhập khẩu miễn thuếtemporary import: nhập khẩu tạm (hàng triển lãm, hàng mẫu …)third country import: nhập khẩu của nước thứ batoken import: nhập khẩu danh nghĩa, tượng trưngtotal commodity import: tổng số nhập khẩu hàng hóatotal import: tổng ngạch nhập khẩuunilateral import: kiểm soát nhập khẩu đơn phươngunilateral import control: kiểm soát nhập khẩu đơn phươngunilateral import quota: hạn ngạch nhập khẩu đơn phươngvaluation of import: dịnh giá nhập khẩuvalue of import: mức, giá trị nhập khẩuvalue of import and export: mức, giá trị xuất nhập khẩuvariable import levy: mức thuế nhập khẩu sai biệt, khả biến, không cố địnhvoluntary import restriction: hạn chế nhập khẩu tự nguyệnsự nhập khẩuviệc nhập khẩuexcess of importnhập siêu o sự nhập khẩu; hàng nhập khẩu
Chuyên mục: Hỏi Đáp