Nhận xét Choke Là Gì – Choke Có Nghĩa Là Gì là ý tưởng trong content hôm nay của Kí tự đặc biệt Bathoang.vn. Đọc bài viết để biết đầy đủ nhé.
Bạn đang xem: Choke là gì
choking
choke /tʃouk/ danh từ lõi rau atisô sự làm nghẹt, sự làm kẹt, sự tắc lại sự làm ngột, sự làm tắt (tức) thở chỗ thắt lại, chỗ co lại, chỗ bóp lại (điện học) cuộn cảm kháng ((cũng) choker)high-frequency choke: cuộn cảm kháng cao tần (kỹ thuật) van điều tiết không khí; bướm gió ngoại động từ làm nghẹt, làm tắc (tức) thởto choke to death: làm cho nghẹt thở; bóp cổ chết làm chết ngạtto choke a plant: làm cho cây bị chết ngạt (+ up) bít lại, bịt lạito choke
bítsự cảnsự chắnsự chặnsự điều tiếtsự kẹtsự làm tắcsự nhồisự tắcsự tiết lưusự tiêu âmLĩnh vực: hóa học & vật liệunghẽntắcLĩnh vực: giao thông & vận tảisự chẹn họngLĩnh vực: cơ khí & công trìnhsự kétchoking coilcuộn dây chậnchoking coilcuộn dây chặnchoking windingcuộn cảmover chokingquá nghẹt o sự bít, sự nghẹn; sự tắc, sự nghẽn
Xem thêm: Facility Là Gì
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh
choking
Từ điển WordNet
n.
a condition caused by blocking the airways to the lungs (as with food or swelling of the larynx)
n.
a valve that controls the flow of air into the carburetor of a gasoline engine
v.
breathe with great difficulty, as when experiencing a strong emotion
She choked with emotion when she spoke about her deceased husband
fail to perform adequately due to tension or agitation
The team should have won hands down but choked, disappointing the coach and the audience
check or slow down the action or effect of
She choked her anger
Xem thêm: Ib Là Gì – Inbox Facebook, Trên Facebook
English Synonym and Antonym Dictionary
chokes|choked|chokingsyn.: muffle smother strangle suffocateant.: breathe
Chuyên mục: Hỏi Đáp