Review Aggressive Là Gì – Aggressive Trong Tiếng Tiếng Việt là conpect trong nội dung hiện tại của Kí tự đặc biệt Free Fire Bathoang.vn. Tham khảo nội dung để biết chi tiết nhé.
Bạn đang xem: Aggressive là gì
aggressive
aggressive /ə”gresiv/ tính từ xâm lược, xâm lăng công kích hay gây sự, gây gỗ, gây hấn, hung hăng, hùng hổ (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tháo vát, xông xáo, năng nổ danh từ sự xâm lược sự công kích sự gây sự, sự gây hấnto assume the aggressive: gây sự
linh hoạtxâm thựcaggressive agent: tác nhân xâm thựcaggressive agent: chất xâm thựcaggressive condition: điều kiện xâm thựcaggressive substance: chất xâm thựcaggressive water: nước xâm thựcLĩnh vực: xây dựnghung hăngaggressitivity, aggressivexâm thựcaggressive carbon dioxidecác bon đioxit năng độngaggressive waternước (có tính) ăn mòncorrosive environment aggressivemôi trường ăn mònmaterial aggressive to concretechất ăn mòn bê tông
Xem thêm: Tải Game Phiêu Lưu – Game Phiêu Lưu Commando Cho Android
aggressive
Từ điển Collocation
aggressive adj.
1 likely to fight/argue with other people
VERBS be, feel, look, seem, sound | become, get | make sb Watching violence on TV makes some children more aggressive.
ADV. extremely, particularly, really, very | increasingly | quite, rather | openly Her mood became openly aggressive when his name was mentioned.
PREP. towards He warned that his dog was aggressive towards strangers.
2 behaving in a determined way
VERBS be
ADV. extremely, highly, very the company”s highly aggressive marketing techniques | fairly, somewhat
Từ điển WordNet
adj.
having or showing determination and energetic pursuit of your ends
an aggressive businessman
an aggressive basketball player
he was aggressive and imperious; positive in his convictions
aggressive drivers
Xem thêm: Hp Là Gì – Vi Khuẩn Có Nguy Hiểm Không
English Synonym and Antonym Dictionary
syn.: belligerent combative hostile militant offensiveant.: defensive
Anh-Việt | Nga-Việt | Lào-Việt | Trung-Việt | Học từ | Tra câu
Chuyên mục: Hỏi Đáp