Tổng hợp Recipe Là Gì là chủ đề trong content hiện tại của Kí tự đặc biệt FF Bathoang.vn. Tham khảo bài viết để biết đầy đủ nhé.
Bạn đang xem: Recipe là gì
recipe
recipe /”resipi/ danh từ công thức (bánh, món ăn, thuốc pha chế) đơn thuốc, thuốc pha chế theo đơn, thuốc bốc theo đơn phương pháp, cách làm (việc gì)
Lĩnh vực: hóa học & vật liệucông thức pha chếcông thứcstandardized recipecách nấu nướng/ pha chế được lập chuẩn
Xem thêm: Diễn Ngôn Là Gì – 22 Định Nghĩa Về Diễn Ngôn
Xem thêm: Roi Là Gì – Công Thức Tính Roi
recipe
Từ điển Collocation
recipe noun
ADJ. good | perfect | sure (figurative) Turning away under a strong attack is a sure recipe for defeat. | delicious, mouth-watering, tasty | favourite | basic The basic recipe can be adapted by adding grated lemon. | easy, simple | complicated | new | authentic, classic, old, original, traditional The ales are brewed to an original Yorkshire recipe. | original Was there rum in the original recipe? | secret, special | family | vegetarian | Italian, Mexican, etc. | cake, sauce, etc.
VERB + RECIPE have I”ve got a good recipe for fudge. | cook, make This recipe can also be made with ricotta cheese. | try (out) I enjoy trying out new recipes. | read | follow, stick to, use If you want the dish to turn out right you should follow the recipe. | adapt | devise All the recipes in the book have been devised by our team of experts. | discover, find He is credited with having discovered the first recipe for gin back in the 1600s.
RECIPE + VERB call for sth, use sth She always said that if a recipe calls for cream you shouldn”t use yogurt instead. | contain sth The recipe contains lots of fat. | make sth, serve sb This recipe makes about thirty biscuits. This recipe serves four people.
RECIPE + NOUN book, card, leaflet | idea a magazine filled with recipe ideas
PREP. to a ~ The dish is made to a traditional Italian recipe. | ~ for a recipe for leek soup (figurative) To live every day to the full is a recipe for happiness.
Chuyên mục: Hỏi Đáp