Đánh giá Load Là Gì là conpect trong bài viết hôm nay của Kí tự đặc biệt FF Bathoang.vn. Đọc content để biết chi tiết nhé.
Bạn đang xem: Load là gì
load
load /loud/ danh từ vậy nặng, gánh nặngto carry a heavy load: mang một gánh nặng vật gánh, vật chở, vật đội (trên lưng súc vật, trên xe, tàu…) trách nhiệm nặng nề; điều lo lắng, nỗi buồn phiền (kỹ thuật) sự tải; tải; trọng tải (của một con tàu…)periodic load: tải tuần hoàn thuốc nạp, đạn nạp (vào súng) (thông tục) nhiều, hàng đốngloads of money: hàng đống tiền, hàng bồ bạcto gets a load of (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) nghe nhìn, trôngto have a load on (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) say rượu ngoại động từ chất, chởto load a cart: chất lên xe nhét, nhồi, tống vào, nạp đạn) súng); lắp phim (máy ảnh)to load a gun: nạp đạn vào súngI am loaded: súng tôi có nạp đạnto load a camera: lắp phim vào máy ánhto load one”s stomach with food: ăn nhồi ăn nhét, ăn no căng chồng chất; bắt phải chịu, bắt phải gánh vác, bắt phải đảm nhận…to load somebody with word: đổ dồn (chồng chất) công việc lên đầu aito load a man with insults: chửi bới ai thậm tệto load someone with gifts: cho, ai hàng đống quàto load someone with compliments: khen ngợi ai hết lời đổ chì vào, làm cho nặng thêmto load the dice: đổ chì vào con súc sắc; (nghĩa bóng) gian lận nội động từ bốc hàng, bốc vác, khuân vác nạp đạn
bốc hàngchất (hàng) vàochất hàngcontainer load plan: bảng kế hoạch chất hàng công -ten-nơfull container load: chất hàng đầy công-ten-nơload a ship with cargo: chất hàng lên tàuload the cargo into the hold: chất hàng vào khoang tàupallet load: việc chất hàng trên pa-létunit load: chất hàng phân nhómunit load: sự chất hàng hóa thành đơn vị tiêu chuẩnchất lên (xe, tàu…)chất tảichởback load: hàng chở chuyến vềbreaking load: lượng chở nhất địnhdimensional load: lượng chở theo thể tíchless than container load: chở chung công-ten-nơ (với người khác)less than container load cargo: hàng chở lẻless than full load: hàng chở lẻload factor: hệ số chở hàngload factor: hệ số chuyên chởload factor: hệ số chở đầy (của tàu, máy bay)load grain: chở mễ cốcload in bulk: chở nguyên khối (không vô bao)load limit: lượng chở hàng tối đamaximum load: sức chởpart load: hàng chở không đầy xepartial load: chở hàng một phầnpeak load: số lượng chở tối đatruck load: hàng chở đầy xetruck load: hàng chở một xe tảitruck load cargo: hàng chở đầy xeunit load transport system: chế độ chở hàng đơn vịunit load transport system: chế độ chuyên chở thành nhómhàng chởback load: hàng chở chuyến vềless than container load cargo: hàng chở lẻless than full load: hàng chở lẻpart load: hàng chở không đầy xetruck load: hàng chở đầy xetruck load: hàng chở một xe tảitruck load cargo: hàng chở đầy xehàng hóa của một xelốtlượng chởbreaking load: lượng chở nhất địnhdimensional load: lượng chở theo thể tíchload limit: lượng chở hàng tối đapeak load: số lượng chở tối đaphí (bán chứng khoán) lượng tảiphí bánGiải thích VN: Phí bán do nhà đầu tư trả tức là người mua cổ phần trong quỹ hỗ tương đầu tư có phí hay trợ cấp hằng năm. Người ta tính loại phí này khi cổ phần hay số đơn vị cổ phần được mua; phí để rút tiền gọi là phí chặn hậu (Back-End Load) (hay Rear-End Load). Quỹ nào không tính phí này gọi là quỹ không phí bán. Xem: Investment Company.load spread option: sự lựa chọn tản khai phí bántải trọngcold storage floor load: sự tải trọng hữu ích trên sàn lạnhtải vào.
Xem thêm: Datagram Là Gì – Nghĩa Của Từ Datagram
Xem thêm: Hsm Là Gì – Thiết Bị Chữ Ký Số Hsm
tiếp nhận vật chởvật chởvật nặngback loadhàng trở vềcertificate of load linegiấy chứng vạch tảiclient loadsức tiếp kháchdaily work loadlượng công việc hàng ngàydeferred sales loadphí hoãn bánfront-end loadphí ban đầufront-end loadphí lần đầufull container load cargohàng đầy công-ten-nơfull container load discountchiết khấu công-ten-nơ đầygoods in unit loadhàng chất thành nhóminternational load linevạch tải quốc tếless than container loadbốc dỡ chung công-ten-nơless than container loadkhông đầy công-ten-nơless than container load cargohàng bốc dỡ chung công-ten-nơless than container load cargohàng không đầy công-ten-nơless than container load ratemức vận phí không cùng công-ten-nơload a ship with cargođưa hàng xuống tàuload carrying capacitytrọng tải hữu íchload displacementlượng dãn nước có tảiload displacement tonnagetrọng tải dãn nước toàn phần
Chuyên mục: Hỏi Đáp