Sự thật về Confused Là Gì – Nghĩa Của Từ : Confused là ý tưởng trong content hôm nay của Kí tự đặc biệt Bathoang.vn. Tham khảo nội dung để biết chi tiết nhé.
Bạn đang xem: Confused là gì
băn khoăn ; bối rối và ; bối rối ; bối rồi ; bời ; chán ; cảm thấy lẫn lộn ; gặp khó khăn ; hay là bối rối ; hiểu gì cả ; hiểu gì ; hiểu lầm ; hiểu ; hoang mang ; hâm hâm ; hê ; hơi bối rối ; hơi mơ hồ ; ke ; khoăn ; khó chịu đấy ; khó hiểu ; khó ; lo sợ ; là mình đang ; làm bối rối ; làm xáo trộn ; làm xáo ; lúng túng ; lạc lối ; lầm ; lẫn lộn ; lẫn ; lộn xộn rồi ; lộn xộn ; mơ hồ ; ngươ ; ngại ; nhầm lẫn rồi ; nhầm lẫn rồi đó ; nhầm lẫn ; nhầm lẫn đấy ; nhầm ; phân vân ; quá bối rối ; ra bối rối ; rất hoang mang ; rối bời ; rối loạn ; rối loạn đó ; rối mù ; rối trí rồi ; rối trí ; rối tung lên ; rối ; sư bối rối ; thấy mơ hồ ; tưởng tượng ra ; tưởng tượng ; và đang bối rối ; xáo ; đang bối rối và ; điên mất ; đọc thấy lúng túng ;
* ngoại động từ- làm lộn xộn, làm lung tung, xáo trộn- làm cho mơ hồ, làm cho mập mờ, làm cho tối, làm rối rắm (ý nghĩa…)- lẫn lộn, nhầm lẫn=to confuse dates+ nhầm ngày=to confuse someone with another+ nhầm ai với người khác- ((thường) dạng bị động) làm bối rối, làm ngượng, làm xấu hổ
Xem thêm: Slender Là Gì – Nghĩa Của Từ Slender Trong Tiếng Việt
* danh từ- sự lộn xôn, sự hỗn độn, sự rối loạn, sự hỗn loạn=everything was in confusion+ tất cả đều lộn xộn hỗn loạn=to throw the enemy into confusion+ làm cho quân địch rối loạn- sự mơ hồ, sự mập mờ, sự rối rắm (ý nghĩa)- sự lẫn lộn, sự nhầm lẫn=confusion of something with another+ sự nhầm lẫn cái gì với cái khác- sự bối rối, sự ngượng ngập, sự xấu hổ=to make confusion more confounded+ đã bối rối lại làm cho bối rối hơn, đã ngượng lại làm cho xấu hổ thêm- nhuộng confusion!) chết tiệt!, chết toi!!confusion worse confounded- tình trạng đã hỗn loạn lại càng hỗn loạn hơn!to drink confusion to somebody- vừa uống rượu vừa chửi đổng ai
English Word Index:A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:Tweet
Xem thêm: 024 Là Mạng Gì – Bị Các Số Có đầu Số 024
Vietnamese Translator. English to Viet Dictionary and Translator. Tiếng Anh vào từ điển tiếng việt và phiên dịch. Formely VietDicts.com.© 2015-2021. All rights reserved. Terms & Privacy – Sources
Chuyên mục: Hỏi Đáp