Nhận định Accept Là Gì là ý tưởng trong content bây giờ của Kí tự đặc biệt FF Bathoang.vn. Theo dõi bài viết để biết đầy đủ nhé.
Bạn đang xem: Accept là gì
accept
accept /ək”sept/ ngoại động từ nhận, chấp nhận, chấp thuậnto accept a proposal: chấp nhận một đề nghịto accept a present: nhận một món quàto accept an invitation: nhận lời mời thừa nhậnto accept a truth: thừa nhận một sự thật đảm nhận (công việc…) (thương nghiệp) chịu trách nhiệm về; nhận thanh toán (hoá đơn, hối phiếu…)
nghiệm thunhậnaccept as is: sự chấp nhận như hiện thờito accept: chấp nhậnthừa nhậnLĩnh vực: toán & tinkhông bác bỏaccept as issự sử dụng như hiện thờito acceptlấyto acceptnhậnchấp nhận (hối phiếu)nhậnaccept a claim (to…): nhận bồi thườngaccept an offer (to…): chấp nhận một giá chàoaccept an order (to…): tiếp nhận một đơn đặt hàngauthority to accept: thư ủy quyền nhận trả (hối phiếu)refusal to accept: từ chối nhận trả hối phiếunhận trảauthority to accept: thư ủy quyền nhận trả (hối phiếu)refusal to accept: từ chối nhận trả hối phiếutiếp nhậnaccept an order (to…): tiếp nhận một đơn đặt hàng
Word families (Nouns, Verbs, Adjectives, Adverbs): acceptance, accept, acceptable, unacceptable, accepted, acceptably, unacceptably
Xem thêm: Tải Game Nuôi Cá – Tải Game Pocket Aquarium! Cho Ios
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh
accept
Từ điển Collocation
accept verb
1 take/receive
ADV. gladly, graciously, gratefully, willingly She graciously accepted my apology. | reluctantly
VERB + ACCEPT be glad to, be happy to | be reluctant to, be unwilling to | be unable to I am unfortunately unable to accept your kind invitation.
PREP. from I accepted the gift from my sister.
2 agree/admit
ADV. readily Some people readily accept that they may have to pay for medical treatment. | fully
VERB + ACCEPT be happy to, be prepared to, be ready to, be willing to | be reluctant to, be unwilling to | be unable to, refuse to | can/cannot, could (not), will/won”t, would (not) The university cannot accept responsibility for items lost or stolen on its premises. | be forced to
PHRASES be commonly/generally/universally/widely accepted It is generally accepted that people are motivated by success.
Từ điển WordNet
v.
consider or hold as true
I cannot accept the dogma of this church
accept an argument
react favorably to; consider right and proper
People did not accept atonal music at that time
We accept the idea of universal health care
receive (a report) officially, as from a committeebe sexually responsive to, used of a female domesticated mammal
The cow accepted the bull
Xem thêm: Composer Là Gì – Quản Lý Các Thư Viện Bằng Composer
English Synonym and Antonym Dictionary
accepts|accepted|acceptingsyn.: adopt approve believe consent to decline refuse reject
Anh-Việt | Nga-Việt | Lào-Việt | Trung-Việt | Học từ | Tra câu
Chuyên mục: Hỏi Đáp