Sự thật về Utility Là Gì – Nghĩa Của Từ Utility là conpect trong nội dung hôm nay của Kí tự FF Bathoang.vn. Đọc nội dung để biết chi tiết nhé.
utility
Utility (Econ) Độ thoả dụng.
Bạn đang xem: Utility là gì
+ Được hiểu rộng rãi trong kinh tế học như là đồng nghĩa với phúc lợi, PHÚC LỢI KINH TẾ ,sự thoả mãn và đôi khi là hạnh phúc.
utility ích lợiđa dụngutility satellite: vệ tinh đa dụngđa năngdịch vụpublic utility: dịch vụ công cộngutility car: xe dịch vụutility routine: thủ tục dịch vụích lợinhiều công dụngsự có íchthường trìnhvạn năngLĩnh vực: xây dựngcông việc dịch vụLĩnh vực: toán & tinsự hữu íchLĩnh vực: cơ khí & công trìnhsự ích lợiLĩnh vực: điệntính hữu íchCommand Line utility (CLU)tiện ích đường dây lệnhapartment utility indicatorhệ số sử dụng căn hộbasic network utilitytiện ích mạng căn bảnbasic network utilitytiện ích mạng cơ bảnbinder utilitytrình tiện ích liên kếtbusiness graphics utilitytiện ích đồ họa giao dịchbusiness graphics utilitytiện ích đồ họa thương mạicharacter generator utilitytiện ích bộ tạo ký tựcomputer utilitycông cụ máy tínhcomputer utilitytiên ích máy tínhcomputer utilitytiện ích máy tínhdata file utilitytiện ích tệp dữ liệudata file utility (DFU)tiện ích tập tin dữ liệudebugging utilitytiện ích gỡ rốidebugging utilitytiện ích hiệu chỉnhdisk utilitytiện ích đĩaelectric utilitytiện ích điệnfile compression utilitytiện ích nén tệpfile conversion utilitytiện ích biến đổi tập tinfile recovery utilitytiện ích phục hồi tệpcông dụnghiệu dụngaverage utility: hiệu dụng bình quâncomparative utility: hiệu dụng so sánhconstant utility: hiệu dụng không đổiconsumption utility function: hàm số hiệu dụng tiêu dùngcumulative utility: tổng hiệu dụngcumulative utility: hiệu dụng tích lũydecreasing utility: hiệu dụng giảm dầndiminishing utility: hiệu dụng giảm dầndirect utility function: hàm hiệu dụng trực tiếpexpired utility: hiệu dụng đã hết (của tài sản cố đinh)expired utility: hiệu dụng đã hếtfinal utility: hiệu dụng sau cùnglaw of diminishing marginal utility: luật hiệu dụng biên tế giảm dầnmarginal utility: hiệu dụng biên tếmarginal utility of capital: hiệu dụng biên tế của đồng vốnmarginal utility of commodity: hiệu dụng biên tế của hàng hóamarginal utility of consumption: hiệu dụng biên tế của tiêu dùngmarginal utility of income: hiệu dụng biên tế của thu nhậpmarginal utility of money: hiệu dụng biên tế của tiền tệmarginal utility of wealth: hiệu dụng của cải biên tếmarginal utility school: trường phái hiệu dụng biên tếmarginal utility theory: thuyết hiệu dụng biên tếmaximization of total utility: tối đa hóa tổng hiệu dụngmaximization of total utility (the…): sự tối đa hóa tổng hiệu dụngmeasuring marginal utility: hiệu dụng biên tế đo lườnutility: hiệu dụng tịnhobjective utility: hiệu dụng khách quanordinal utility: tính hiệu dụng theo thứ bậcplace utility: hiệu dụng địa lýplace utility: hiệu dụng địa điểmquadratic utility function: hàm số hiệu dụng bậc haitheory of marginal utility: thuyết hiệu dụng biên tếtime utility: hiệu dụng thời giantotal utility curve: khúc tuyến tổng hiệu dụngtotal utility curve: đường cong tổng hiệu dụngutility curve: đường cong hiệu dụngutility function: hàm số hiệu dụngutility maximization: sự tối đa hóa hiệu dụngutility of income: hiệu dụng thu nhậputility surface: diện hiệu dụngutility surface: điện hiệu dụngutility terms of trade: điều kiện mậu dịch hiệu dụngutility value theory: thuyết giá trị hiệu dụngvalue of utility: giá trị hiệu dụngsự thỏa dụngtính hữu dụngexpected utility: tính hữu dụng dự tínhinterdependent utility: tính hữu dụng phụ thuộc nhauinterpersonal comparisons of utility: so sánh giữa cá nhân về tính hữu dụnglaw of diminishing marginal utility: định luật tính hữu dụng biên giảm dầnlaw of diminishing utility: định luật tính hữu dụng giảm dầnmarginal utility: tính hữu dụng biênmarginal utility of money: tính hữu dụng biên của tiền tệmaximization of utility: sự tối đa hóa tiện ích, tính hữu dụng. ordinal utility: tính hữu dụng theo thứ bậcutility index: chỉ số tính hữu dụngtính thực dụngCES utility Functionhàm lợi ích CESCobb-Douglas utility functionhàm lợi ích Cobb-Douglasadditively separable utility functionhàm lợi ích tách được cộng tínhcardinal utilitylượng hữu dụngchief utility and maintenancetrưởng phòng thiết bị và bảo trìcorporation of public utilitycông ty công trình công cộngcost utility analysisphân tích phí tổn-hiệu dụngdiminishing marginal utilityđược phép đi ăn chỗ khácdiminishing marginal utilityhiệu ích biên tế giảm dầndiminishing marginal utilitysuất giá phòngexpected utilityích dụng dự tính (của một tài sản)expected utilitylợi ích kỳ vọnghomothetic utility functionshàm lợi ích vị tựindirect utility functionhàm hữu dụng gián tiếpindirect utility functionhàm lợi ích gián tiếp
utility
Từ điển Collocation
utility noun
1 usefulness
ADJ. great, high | low | social He argued that the arts have great social utility.
VERB + UTILITY have
PREP. of … ~ This computer is of low utility for the home user.
2 service provided for the public
ADJ. public, state-owned | privatized | electricity, water a privatized electricity utility
Từ điển WordNet
n.
the service (electric power or water or transportation) provided by a public utility
the cost of utilities never decreases
all the utilities were lost after the hurricane
(economics) a measure that is to be maximized in any situation involving choicea facility composed of one or more pieces of equipment connected to or part of a structure and designed to provide a service such as heat or electricity or water or sewage disposal
the price of the house included all utilities
adj.
Xem thêm: Aluminum Là Gì – Aluminium Là Gì Và Dùng Nó Như Thế Nào
Microsoft Computer Dictionary
n. A program designed to perform a particular function; the term usually refers to software that solves narrowly focused problems or those related to computer system management. See also application.
Bloomberg Financial Glossary
公共事业|公用设施公共事业,公用设施A power company that owns or operates facilities used for the generation, transmission, or distribution of electric energy, which is regulated at state and federal levels.
Investopedia Financial Terms
1. An economic term referring to the total satisfaction received from consuming a good or service. 2. A company that generates,transmits and/or distributes electricity, water and/or gas from facilities that it owns and/or operates.
Xem thêm: Tải Game Bắn Bóng Mới, bubble Mania™ Trên App Store
1. A consumer”s utility is hard to measure. However, we can determine it indirectly with consumer behavior theories, which assume that consumers will strive to maximize their utility. Utility is a concept that was introduced by Daniel Bernoulli. He believed that for the usual person, utility increased with wealth but at a decreasing rate.2. Since consumer demand for utilities does not change dramatically with a change in price, these companies are regulated by the state or provincial andfederal governments.
Bernoulli”s HypothesisDismal ScienceDow Jones Utility Average – DJUAEconomicsIntertemporal ChoiceLaw of Diminishing Marginal UtilityMarginal UtilityRegulatory AssetRingfencingTotal Utility
English Synonym and Antonym Dictionary
utilitiessyn.: public utility public utility company public-service corporation service program substitute(a) usefulness utility program utility(a) utility-grade
Chuyên mục: Hỏi Đáp